VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
澄沙
Phiên âm :
dèng shā.
Hán Việt :
trừng sa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
澄沙餡兒月餅.
澄浆泥 (dèng jiāng ní) : bùn lắng; bùn lọc
澄漿泥 (dèng jiāng ní) : bùn lắng; bùn lọc
澄澈 (chéng chè) : trừng triệt
澄彻 (chéng chè) : trong suốt; trong veo; trong vắt
澄莹 (chéng yíng) : trong sáng
澄凈 (chéng jìng) : trong vắt; trong sạch
澄澹精致 (chéng dàn jīng zhì) : trừng đạm tinh trí
澄心 (chéng xīn) : trừng tâm
澄徹 (chéng chè) : trong suốt; trong veo; trong vắt
澄瑩 (chéng yíng) : trong sáng
澄邁縣 (chéng mài xiàn) : trừng mại huyền
澄心堂紙 (chéng xīn táng zhǐ) : trừng tâm đường chỉ
澄思寂慮 (chéng sī jí lǜ) : trừng tư tịch lự
澄清 (chéng qīng) : trừng thanh
澄靜 (chéng jìng) : trong xanh phẳng lặng
澄觀 (chéng guān) : trừng quan
Xem tất cả...