Phiên âm : cháo xì yù bào.
Hán Việt : triều tịch dự báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對未來某一時間、某一地點潮汐水位的預測。可供沿海漁業、鹽業、海運、港工建築和船隻活動等參考。