Phiên âm : pān ān bái fǎ.
Hán Việt : phan an bạch phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻時光易逝而無成就, 或感嘆未老先衰。參見「潘岳鬢白」條。唐.白居易〈不准擬〉詩二首之二:「多於賈誼長沙苦, 小校潘安白髮生。」