VN520


              

漾舟

Phiên âm : yàng zhōu.

Hán Việt : dạng chu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛舟。《文選.謝惠連.西陵遇風獻康樂詩》:「成裝候良辰, 漾舟陶嘉月。」唐.王維〈藍田山石門精舍〉詩:「落日山水好, 漾舟信歸風。」