Phiên âm : yàng nǎi.
Hán Việt : dạng nãi .
Thuần Việt : ói; nôn; ọc sữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ói; nôn; ọc sữa (trẻ con bị ói sau khi uống quá nhiều sữa). 嬰兒吃過奶后吐出, 多因一次吃得太多.