VN520


              

漾漾

Phiên âm : yàng yàng.

Hán Việt : dạng dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖動的樣子。唐.王維〈青谿〉詩:「漾漾泛菱荇, 澄澄映葭葦。」唐.溫庭筠〈太液池歌〉:「腥鮮龍氣連清防, 花風漾漾吹細光。」