Phiên âm : yàng yàng.
Hán Việt : dạng dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖動的樣子。唐.王維〈青谿〉詩:「漾漾泛菱荇, 澄澄映葭葦。」唐.溫庭筠〈太液池歌〉:「腥鮮龍氣連清防, 花風漾漾吹細光。」