Phiên âm : zhàng hóng.
Hán Việt : trướng hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因某種情緒波動, 使血液集中某部位而呈現紅色。如:「害羞使她漲紅了臉。」