Phiên âm : zhǎng jià.
Hán Việt : trướng giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 跌價, 減價, 降價, 落價, .
物價上揚。例颱風過後, 蔬菜水果馬上跟著漲價。物價上揚。如:「颱風過後, 蔬菜水果馬上漲價。」