VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
漲
Phiên âm :
zhǎng.
Hán Việt :
TRƯỚNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
水漲船高
漲 (zhǎng) : TRƯỚNG
漲跌 (zhǎng dié) : trướng điệt
漲海 (zhàng hǎi) : trướng hải
漲潮 (zhǎng cháo) : triều dâng; triều lên; nước lên
漲價 (zhǎng jià) : trướng giá
漲停 (zhǎng tíng) : trướng đình
漲紅 (zhàng hóng) : trướng hồng
漲風 (zhǎng fēng) : vật giá tăng vọt; tình hình vật giá tăng cao
漲價歸公 (zhǎng jià guī gōng) : trướng giá quy công
漲幅 (zhǎng fú) : trướng phúc
漲停板 (zhǎng tíng bǎn) : trướng đình bản
漲落 (zhǎng luò) : trướng lạc