VN520


              

漫錄

Phiên âm : màn lù.

Hán Việt : mạn lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨意的記錄, 如宋代吳曾著有《能改齋漫錄》十八卷。


Xem tất cả...