Phiên âm : màn bǐ.
Hán Việt : mạn bút.
Thuần Việt : tuỳ cảm; tuỳ bút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ cảm; tuỳ bút (viết văn)随手写来没有一定形式的文章(多用于文章的题目)dēngxià mànbǐ.tuỳ cảm dưới ánh đèn.