VN520


              

漫画

Phiên âm : màn huà.

Hán Việt : mạn họa.

Thuần Việt : Truyện tranh hoạt hình,truyện tranh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Truyện tranh hoạt hình,truyện tranh
Tā tōngguò mànhuà jiēlùle jiù shèhuì dǐcéng rénmín de xīnsuān.
Ông đã phơi bày sự cay đắng của những người trong xã hội cũ thông qua truyện tranh.
弟弟安静地趴在桌子上看漫画书.


Xem tất cả...