Phiên âm : màn wú biān jì.
Hán Việt : mạn vô biên tế.
Thuần Việt : không bờ bến; vô biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. không bờ bến; vô biên. 非常廣闊, 一眼望不到邊.