Phiên âm : màn wú zhǐ jìng.
Hán Việt : mạn vô chỉ cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 得隴望蜀, 得寸進尺, .
Trái nghĩa : , .
永無休止的時候。例這種漫無止境的等待, 快要把我的耐性磨光了。漫長而沒有盡頭。如:「他若不戒賭, 則其家人受累將漫無止境。」