VN520


              

漫滅

Phiên âm : màn miè.

Hán Việt : mạn diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

字跡遭水浸蝕而消失。引申為模糊難辨的樣子。《後漢書.卷八○.文苑傳下.禰衡傳》:「始達潁川, 乃陰懷一刺, 既而無所之適, 至於刺字漫滅。」宋.王安石〈遊褒禪山記〉:「距洞百餘步, 有碑仆道, 其文漫滅。」


Xem tất cả...