Phiên âm : màn wú biān jì.
Hán Việt : mạn vô biên tế.
Thuần Việt : không bờ bến; vô biên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không bờ bến; vô biên非常广阔,一眼望不到边lan man (văn vẻ, lời nói)指谈话、写文章等没有中心, 离题很远