VN520


              

漫布

Phiên âm : màn bù.

Hán Việt : mạn bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 瀰漫, .

Trái nghĩa : , .

滿布、遍布。如:「空氣中漫布著花香。」


Xem tất cả...