Phiên âm : màn tiān tǎo jià.
Hán Việt : mạn thiên thảo giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不合理地胡亂索取高價。如:「做生意應以誠信為本, 切忌漫天討價, 矇騙顧客。」