Phiên âm : màn r.
Hán Việt : mạn nhân.
Thuần Việt : mặt sấp; mặt trơn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt sấp; mặt trơn (của đồng trinh)铜钱上没有字的一面