VN520


              

漫儿

Phiên âm : màn r.

Hán Việt : mạn nhân.

Thuần Việt : mặt sấp; mặt trơn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt sấp; mặt trơn (của đồng trinh)
铜钱上没有字的一面


Xem tất cả...