Phiên âm : hàn diào.
Hán Việt : hán điều.
Thuần Việt : Hán kịch; kịch Hán; hí khúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán kịch; kịch Hán; hí khúc (hí khúc của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.). 漢劇的舊稱.