Phiên âm : hàn lì zì yuán.
Hán Việt : hán lệ tự nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。宋代婁機撰, 六卷。分考碑、分韻、辨字等項目。全書鉤摹漢碑之字, 依韻編次而成。