Phiên âm : hàn bǎo cǎo tún xiàn dào lù.
Hán Việt : hán bảo thảo truân tuyến đạo lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公路名。臺灣第一條東西快速道路。西起彰化縣西濱快速道路下漢寶附近, 東至南投縣草屯。全長三十三點九公里。民國八十三年五月十日動工, 預訂八十七年完工通車。