VN520


              

漢家

Phiên âm : hàn jiā.

Hán Việt : hán gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.漢朝。《史記.卷一三○.太史公自序》:「是歲天子始建漢家之封, 而太史公留滯周南不得與從事, 故發憤且卒。」2.漢代以來, 各個朝代的統稱。唐.宋之問〈春日芙蓉園侍宴應制〉詩:「芙蓉秦地沼, 盧橘漢家園。」


Xem tất cả...