Phiên âm : hàn zi.
Hán Việt : hán tử.
Thuần Việt : người đàn ông; nam; nam giới; chàng trai; anh hùng.
Đồng nghĩa : 男人, 男子, .
Trái nghĩa : , .
1. người đàn ông; nam; nam giới; chàng trai; anh hùng. 男子.