VN520


              

漕运

Phiên âm : cáo yùn.

Hán Việt : tào vận.

Thuần Việt : thuỷ vận; chuyên chở; vận tải; vận chuyển; chuyển .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuỷ vận; chuyên chở; vận tải; vận chuyển; chuyển vận (quốc gia thời xưa vận chuyển lương thực bằng đường sông để cung cấp cho kinh thành hoặc tiếp tế quân nhu)
旧时指国家从水道运输粮食,供应京城或接济军需