Phiên âm : cáo liáng.
Hán Việt : tào lương.
Thuần Việt : lương thực vận chuyển bằng đường thuỷ; hàng tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương thực vận chuyển bằng đường thuỷ; hàng tàu漕运的粮食