VN520


              

漕轉

Phiên âm : cáo zhuǎn.

Hán Việt : tào chuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水運與車運。《史記.卷三○.平準書》:「漕轉山東粟, 以給中都官, 歲不過數十萬石。」