Phiên âm : cáo zhuǎn.
Hán Việt : tào chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水運與車運。《史記.卷三○.平準書》:「漕轉山東粟, 以給中都官, 歲不過數十萬石。」