Phiên âm : mǎn yuán.
Hán Việt : mãn viên.
Thuần Việt : đủ quân số; đủ vé; hết ghế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đủ quân số; đủ vé; hết ghế. (部隊人員、火車乘客等)達到規定名額.