Phiên âm : làn shāng.
Hán Việt : lạm thương.
Thuần Việt : ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ; đầu tiên江河发源的地方,水少只能浮起酒杯今指事物的起源