VN520


              

滥觞

Phiên âm : làn shāng.

Hán Việt : lạm thương.

Thuần Việt : ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngọn nguồn; nguồn gốc; gốc; căn nguyên; khởi thuỷ; đầu tiên
江河发源的地方,水少只能浮起酒杯今指事物的起源