VN520


              

滥用

Phiên âm : làn yòng.

Hán Việt : lạm dụng.

Thuần Việt : lạm dụng; dùng sai; xài bậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạm dụng; dùng sai; xài bậy
胡乱地或过度地使用
xíngwén lànyòng fāngyán.
lúc hành văn lạm dụng tiếng địa phương.
滥用职权.
lànyòngzhíquán.
lạm dụng chức quyền.