Phiên âm : làn yòng.
Hán Việt : lạm dụng.
Thuần Việt : lạm dụng; dùng sai; xài bậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạm dụng; dùng sai; xài bậy胡乱地或过度地使用xíngwén lànyòng fāngyán.lúc hành văn lạm dụng tiếng địa phương.滥用职权.lànyòngzhíquán.lạm dụng chức quyền.