Phiên âm : zhì xiāo.
Hán Việt : trệ tiêu.
Thuần Việt : hàng ế; hàng khó bán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng ế; hàng khó bán(货物)不易售出;销路不畅zhìxiāo shāngpǐnhàng hoá khó bán产品滞销chǎnpǐn zhìxiāosản phẩm khó bán