Phiên âm : zhì zhàng.
Hán Việt : trệ trướng.
Thuần Việt : kinh tế đình trệ do lạm phát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh tế đình trệ do lạm phát指通货膨胀下的经济停滞