Phiên âm : zhì hòu.
Hán Việt : trệ hậu.
Thuần Việt : lạc hậu; ở phía sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạc hậu; ở phía sau(事物)落在形势发展的后面yóuyú diànlì fāzhǎn zhìhòu,zhìshǐ diànlìgōngyìng jǐnzhāng.do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung