Phiên âm : zhì liú.
Hán Việt : trệ lưu.
Thuần Việt : ngưng lại; dừng lại; đọng lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngưng lại; dừng lại; đọng lại停留不动zhìlíu yīyèngưng lại một đêm滞留他乡zhìlíu tā xiāngdừng lại quê người.