VN520


              

滞留

Phiên âm : zhì liú.

Hán Việt : trệ lưu.

Thuần Việt : ngưng lại; dừng lại; đọng lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngưng lại; dừng lại; đọng lại
停留不动
zhìlíu yīyè
ngưng lại một đêm
滞留他乡
zhìlíu tā xiāng
dừng lại quê người.