Phiên âm : gǔnguō.
Hán Việt : cổn oa.
Thuần Việt : nồi đang sôi; sôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi đang sôi; sôi其中液体(油水等)煮沸的锅