VN520


              

滚热

Phiên âm : gǔn rè.

Hán Việt : cổn nhiệt.

Thuần Việt : nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi
非常热(多指饮食或体温)
hēyībēi gǔnrè de chá.
uống tách trà nóng hổi.
他头上滚热,可能是发烧了.
tā tóushàng gǔnrè,kěnéng shì fāshāo le.
đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.


Xem tất cả...