Phiên âm : gǔn rè.
Hán Việt : cổn nhiệt.
Thuần Việt : nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi.
nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi
非常热(多指饮食或体温)
hēyībēi gǔnrè de chá.
uống tách trà nóng hổi.
他头上滚热,可能是发烧了.
tā tóushàng gǔnrè,kěnéng shì fāshāo le.
đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.