Phiên âm : gǔn lún.
Hán Việt : cổn luân.
Thuần Việt : vòng lăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng lăn运动器械的一种,由若干铁棍连接两个大小相同的铁环制成人在轮里手攀脚登,使环滚动旧称虎伏