VN520


              

滚轮

Phiên âm : gǔn lún.

Hán Việt : cổn luân.

Thuần Việt : vòng lăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng lăn
运动器械的一种,由若干铁棍连接两个大小相同的铁环制成人在轮里手攀脚登,使环滚动旧称虎伏


Xem tất cả...