VN520


              

滚动

Phiên âm : gǔn dòng.

Hán Việt : cổn động.

Thuần Việt : lăn; cán; làm chuyển động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lăn; cán; làm chuyển động
一个物体(多为圆球形或圆柱形)在另一物体上接触面不断改变地移动
chēlún gǔndòng
bánh xe lăn
车轮在铁轨上滚动.
chēlún zài tiěgǔi shàng gǔndòng.
bánh xe lăn trên đường ray.


Xem tất cả...