Phiên âm : gǔn dòng.
Hán Việt : cổn động.
Thuần Việt : lăn; cán; làm chuyển động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăn; cán; làm chuyển động一个物体(多为圆球形或圆柱形)在另一物体上接触面不断改变地移动chēlún gǔndòngbánh xe lăn车轮在铁轨上滚动.chēlún zài tiěgǔi shàng gǔndòng.bánh xe lăn trên đường ray.