VN520


              

滚蛋

Phiên âm : gǔn dàn.

Hán Việt : cổn đản.

Thuần Việt : cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cút đi; xéo đi; cút xéo; cuốn xéo
离开;走开(斥责或骂人的话)


Xem tất cả...