Phiên âm : gǔn féi.
Hán Việt : cổn phì.
Thuần Việt : béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn.
béo; mập; núc ních; tròn trùng trục; ú nụ; nần nẫn; béo tròn béo trục (dùng để chỉ động vật)
非常肥(多指动物)
zhètóu zhū wèi dé gǔnféi gǔnféi de.
con lợn này béo tròn béo trục.