Phiên âm : gǔn kāi.
Hán Việt : cổn khai.
Thuần Việt : sôi; đang sôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sôi; đang sôi(液体)沸腾翻滚cút đi, biến đi