Phiên âm : sōu niào.
Hán Việt : sửu nịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撒尿、小便。《史記.卷九七.酈生傳》:「諸客冠儒冠來者, 沛公輒解其冠, 溲溺其中。」