VN520


              

溲溺

Phiên âm : sōu niào.

Hán Việt : sửu nịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撒尿、小便。《史記.卷九七.酈生傳》:「諸客冠儒冠來者, 沛公輒解其冠, 溲溺其中。」