VN520


              

溲器

Phiên âm : sōu qì.

Hán Việt : sửu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溺器、便器。《韓非子.喻老》:「軍敗晉陽, 身死高梁之東, 遂卒被分, 漆其首以為溲器。」