Phiên âm : sōu qì.
Hán Việt : sửu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溺器、便器。《韓非子.喻老》:「軍敗晉陽, 身死高梁之東, 遂卒被分, 漆其首以為溲器。」