VN520


              

溪步

Phiên âm : xī bù.

Hán Việt : khê bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水邊。宋.吳處厚《青箱雜記》卷三:「閩中謂水涯為溪步。」