VN520


              

溪壑

Phiên âm : xī huò.

Hán Việt : khê hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山谷中水所流聚的地方。《文選.張協.雜詩一○首之九》:「溪壑無人跡, 荒楚鬱蕭森。」