Phiên âm : xī huò.
Hán Việt : khê hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山谷中水所流聚的地方。《文選.張協.雜詩一○首之九》:「溪壑無人跡, 荒楚鬱蕭森。」