VN520


              

溪客

Phiên âm : xī kè.

Hán Việt : khê khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荷花。宋.姚寬《西溪叢語.卷上》:「予長兄伯聲, 嘗得三十客:牡丹為貴客, 梅為清客, 蘭為幽客, 桃為妖客, 杏為豔客, 蓮為溪客。」