Phiên âm : hún shēn tóng chòu.
Hán Việt : hồn thân đồng xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銅, 錢幣。渾身銅臭比喻人貪財、俗氣。如:「他是個渾身銅臭的暴發戶。」