Phiên âm : hún shēn wú lì.
Hán Việt : hồn thân vô lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全身都沒有力氣。如:「當爬上最頂峰時, 我們已是渾身無力, 氣喘如牛了!」《野叟曝言》第六五回:「那美女渾身無力, 放開兩手, 眼中滴淚, 苦切求饒。」