VN520


              

渾身無力

Phiên âm : hún shēn wú lì.

Hán Việt : hồn thân vô lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全身都沒有力氣。如:「當爬上最頂峰時, 我們已是渾身無力, 氣喘如牛了!」《野叟曝言》第六五回:「那美女渾身無力, 放開兩手, 眼中滴淚, 苦切求饒。」


Xem tất cả...