VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渾說
Phiên âm :
hún shuō.
Hán Việt :
hồn thuyết.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
信口渾說
渾古 (húngǔ) : thật thà chất phác
渾渾噩噩 (hún húnè è) : đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột
渾水摸魚 (hún shuǐ mō yú) : đục nước béo cò; mượn gió bẻ măng; thừa nước đục t
渾身是鐵, 打得多少釘兒 (hún shēn shì tiě, dǎ de duō shǎo dīngr) : hồn thân thị thiết, đả đắc đa thiểu đinh nhi
渾淪吞棗 (hún lún tūn zǎo) : hồn luân thôn tảo
渾淪 (hùn lún) : hồn luân
渾然一體 (hún rán yī tǐ) : hồn nhiên nhất thể
渾身銅臭 (hún shēn tóng chòu) : hồn thân đồng xú
渾身無力 (hún shēn wú lì) : hồn thân vô lực
渾沌 (hùn dùn) : hồn độn
渾花 (hún huā) : hồn hoa
渾濁 (hún zhuó) : đục; đục ngầu; vẩn đục
渾無所有 (hún wú suǒ yǒu) : hồn vô sở hữu
渾金璞玉 (hún jīn pú yù) : vàng chưa luyện; ngọc chưa mài; hoàn toàn trong tr
渾水 (hún shuǐ) : hồn thủy
渾不比 (hún bù bǐ) : hồn bất bỉ
Xem tất cả...