Phiên âm : hún tiān yí.
Hán Việt : hồn thiên nghi .
Thuần Việt : hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể. 渾儀.